--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
làm chủ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
làm chủ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: làm chủ
+ verb
to own, to hold the ownesship
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "làm chủ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"làm chủ"
:
làm chi
làm cho
làm chủ
Lượt xem: 445
Từ vừa tra
+
làm chủ
:
to own, to hold the ownesship
+
mở mang
:
to develop; to expand; to enlarge
+
đâu đấy
:
Somewhereở đâu đấy gần Hà NộiSomewhere short of Hanoi
+
săm soi
:
Take (have) a good look at
+
dẫy dụa
:
anh ta hết sức dẫy dụa